Thông số kỹ thuật Lọc đường ống Ingersoll
Lọc đường ống Ingersoll có thông số kỹ thuật như sau:
1. Lọc đường ống Ingersoll Series F:
- Lưu lượng: 0.48 – 45 m³/min
- Cấp lọc: 1 – 0.003 ppm
- Kích thước:
- F35I: Ø130 x H270 mm
- F71I: Ø160 x H302 mm
- F108I: Ø200 x H355 mm
- F144I: Ø250 x H408 mm
- F178I: Ø300 x H461 mm
- F212I: Ø350 x H514 mm
- F395I: Ø450 x H620 mm
- F424I: Ø500 x H673 mm
- F577I: Ø600 x H780 mm
- F791I: Ø700 x H914 mm
- F985I: Ø800 x H1048 mm
- F1155I: Ø900 x H1182 mm
- F1529I: Ø1000 x H1316 mm
- F1817I: Ø1200 x H1450 mm
- F2124I: Ø1400 x H1584 mm
- F2378I: Ø1600 x H1718 mm
- Áp suất làm việc: 10 bar
- Nhiệt độ làm việc: -10°C – 60°C
- Chất liệu:
- Vỏ: Thép hoặc nhôm
- Lõi lọc: Giấy lọc
2. Lọc đường ống Ingersoll Series A:
- Lưu lượng: 0.6 – 100 m³/min
- Cấp lọc: 1 – 0.003 ppm
- Kích thước:
- A30I: Ø130 x H270 mm
- A40I: Ø160 x H302 mm
- A75I: Ø200 x H355 mm
- A108I: Ø250 x H408 mm
- A144I: Ø300 x H461 mm
- A178I: Ø350 x H514 mm
- A250I: Ø450 x H620 mm
- A315I: Ø500 x H673 mm
- A424I: Ø600 x H780 mm
- A533I: Ø700 x H914 mm
- A642I: Ø800 x H1048 mm
- A751I: Ø900 x H1182 mm
- A962I: Ø1000 x H1316 mm
- A1173I: Ø1200 x H1450 mm
- A1384I: Ø1400 x H1584 mm
- A1595I: Ø1600 x H1718 mm
- Áp suất làm việc: 16 bar
- Nhiệt độ làm việc: -10°C – 100°C
- Chất liệu:
- Vỏ: Thép hoặc nhôm
- Lõi lọc: Giấy lọc
Công dụng lọc đường ống Ingersoll
Lọc đường ống Ingersoll là một thiết bị quan trọng trong hệ thống khí nén, có chức năng loại bỏ bụi bẩn, nước, dầu và các tạp chất khác khỏi khí nén trước khi đưa vào sử dụng. Việc sử dụng Lọc đường ống Ingersoll mang lại nhiều lợi ích như sau:
- Bảo vệ hệ thống khí nén
- Đảm bảo chất lượng khí nén
- Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng
- Giảm tiếng ồn
- Giúp nâng cao hiệu quả sản xuất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.